Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5265 x 1950 x 1990
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
3210
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1675/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
175
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
13,6
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,5
Trọng lượng không tải (kg)
2680
Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A