Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
N/A
Trọng lượng không tải (kg)
5.8
Trọng lượng toàn tải (kg)
2140
Dung tích bình nhiên liệu (L)
2735
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A