Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A